Thông tin chung | |
CHẤT LIỆU MẶT KÍNH | Kính cường lực hóa học |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ | 6.77 x 17.4 x 4.23 cm |
TRỌNG LƯỢNG | 282 gram, kể cả pin |
TIÊU CHUẨN KHÁNG NƯỚC | IPX7 |
TIÊU CHUẨN QUÂN ĐỘI MIL-STD-810 | Có (nhiệt, sốc, nước) |
LOẠI MÀN HÌNH | Tinh thể lỏng TFT, 65K màu |
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH | Rộng x dài (3.8 cmx 6.3 cm), 3 inch (7.6 cm) |
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH | 240 x 400 pixels |
LOẠI PIN | 2 pin AA (không kèm theo máy) |
THỜI LƯỢNG PIN | Khoảng 19 giờ |
BỘ NHỚ TRONG | 8 GB (tùy thuộc vào bản đồ đã tải vào máy) |
GIAO DIỆN | USB tốc độ cao và tương tích với NMEA 0183 |
Bản đồ và bộ nhớ | |
BẢN ĐỒ TẢI SẴN | Có |
KHẢ NĂNG TẢI THÊM BẢN ĐÒ | Có |
BẢN ĐỒ CƠ SỞ | Có |
ĐỊNH TUYẾN TỰ ĐỘNG | Có (cùng với bản đồ tùy chọn) |
PHÂN ĐOẠN BẢN ĐỒ | 15,000 |
BỘ NHỚ NGOÀI | Thẻ MicroSD, tối đa 32 GB (không kèm theo máy ) |
TỌA ĐỘ ĐIỂM | 10,000 |
VẾT ĐƯỜNG ĐI | 250 |
NHẬT KÝ THEO DÕI | 20,000 điểm, 250 vết lưu GPX và 300 hoạt đông FIT |
LỘ TRÌNH | 250 |
GHI NHẬT KÝ RINEX | ✔ |
Hệ thống vệ tinh và Cảm biến | |
GPS | ✔ |
GLONASS | ✔ |
BeiDou | ✔ |
SBAS | ✔ |
LA BÀN ĐIỆN TỬ | Có (3 trục, bù nghiêng) |
BỘ THU TÍN HIỆU ĐỘ NHẠY CAO | Có |
LA BÀN GPS (KHI DI CHUYỂN) | ✔ |
Hoạt động ngoài trời | |
ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM ĐẾN ĐIẺM | ✔ |
TÍNH DIỆN TÍCH, CHU VI | Có |
LỊCH VỆ TINH | Có |
THÔNG TIN MẶT TRĂNG, MẶT TRỜI | Có |
BẢN ĐỒ TÙY CHỈNH TƯƠNG THÍCH | Có |
TRÌNH XEM ẢNH | ✔ |
Hỗ trợ ngôn ngữ | |
Đa ngôn ngữ | Tiếng Việt, Anh, Thái, Maylaysia,… |
Thêm đánh giá
*Bạn cần phải đăng nhập để thêm đánh giá*